XSMN 28/11/2025 - Xổ số miền Nam 28/11/2025

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

30

01

95

Bảy

300

913

032

Sáu

8772

3525

8891

9422

7298

6299

5530

4123

4152

Năm

6377

8346

8283

42147

78058

21672

61448

84401

74189

83680

78223

39833

32650

13554

69185

66317

03452

25071

62403

62484

93662

55655

12361

58598

Ba

80813

77891

08643

72254

60999

68630

Nhì

31121

55796

47732

Nhất

75669

07185

47489

ĐB

138537

192476

240446

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 28/11/2025
ĐầuLoto
000, 01
113
225, 21
330, 37
447, 48
558
669
772, 77, 72
889, 80
991, 91
Loto Bình Dương Thứ 6, 28/11/2025
ĐầuLoto
001
113, 17
222, 23
333
446, 43
550, 54, 52, 54
6-
776
885, 85
998, 99, 96
Loto Trà Vinh Thứ 6, 28/11/2025
ĐầuLoto
003
1-
223
332, 30, 30, 32
446
552, 55
662, 61
771
883, 84, 89
995, 98, 99

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000