XSMN 29/10/2024 - Xổ số miền Nam 29/10/2024

XSMN / XSMN Thứ 3 / XSMN 29/10/2024

GiảiBến TreVũng TàuBạc Liêu
Tám

36

21

17

Bảy

378

186

661

Sáu

4569

9554

9705

2094

8453

7456

6965

8189

4937

Năm

7054

3084

6271

34763

88520

78900

43757

30429

50761

52333

17190

96479

42548

01324

17286

40576

28237

82682

67375

45724

65478

55406

63282

54140

Ba

06776

40822

86985

19933

70201

80947

Nhì

34755

11765

13291

Nhất

80550

90448

98961

ĐB

411209

074027

320052

Lô tô miền Nam Thứ 3

Loto Bến Tre Thứ 3, 29/10/2024
ĐầuLoto
005, 00, 09
1-
220, 29, 22
336, 33
4-
554, 54, 57, 55, 50
669, 63, 61
778, 76
8-
9-
Loto Vũng Tàu Thứ 3, 29/10/2024
ĐầuLoto
0-
1-
221, 24, 27
337, 33
448, 48
553, 56
665
779, 76
886, 84, 86, 85
994, 90
Loto Bạc Liêu Thứ 3, 29/10/2024
ĐầuLoto
006, 01
117
224
337
440, 47
552
661, 65, 61
771, 75, 78
889, 82, 82
991

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000