XSMN 29/11/2024 - Xổ số miền Nam 29/11/2024

XSMN / XSMN Thứ 6 / XSMN 29/11/2024

GiảiVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
Tám

85

20

84

Bảy

638

053

880

Sáu

3302

7194

7197

4508

0160

1662

9749

3201

6354

Năm

0491

8107

5247

36610

12809

54136

01400

12363

16288

50333

39187

11849

68998

44615

53216

50734

22208

79763

67930

16985

97596

96375

74381

14353

Ba

10101

44304

14787

19832

42281

43479

Nhì

95982

41737

25140

Nhất

20421

63281

62966

ĐB

766403

211942

850657

Lô tô miền Nam Thứ 6

Loto Vĩnh Long Thứ 6, 29/11/2024
ĐầuLoto
002, 09, 00, 01, 04, 03
110
221
338, 36, 33
4-
5-
663
7-
885, 88, 82
994, 97, 91
Loto Bình Dương Thứ 6, 29/11/2024
ĐầuLoto
008, 07, 08
115, 16
220
334, 32, 37
449, 42
553
660, 62
7-
887, 87, 81
998
Loto Trà Vinh Thứ 6, 29/11/2024
ĐầuLoto
001
1-
2-
330
449, 47, 40
554, 53, 57
663, 66
775, 79
884, 80, 85, 81, 81
996

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000