XSMN 30/4/2023 - Xổ số miền Nam 30/4/2023

XSMN / XSMN Chủ nhật / XSMN 30/04/2023

GiảiTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
Tám

21

63

27

Bảy

741

643

515

Sáu

6690

5557

3925

3822

3038

4490

8460

9943

9233

Năm

3580

5066

9723

66477

68702

63479

78947

10709

92512

04016

05123

40772

68951

40971

25987

47248

10844

16192

68535

16416

72308

78191

51734

47827

Ba

24980

29950

16071

63057

44377

14655

Nhì

87382

09543

04707

Nhất

82823

05528

12131

ĐB

516125

820158

617283

Lô tô miền Nam Chủ nhật

Loto Tiền Giang Chủ nhật, 30/04/2023
ĐầuLoto
002, 09
112, 16
221, 25, 23, 25
3-
441, 47
557, 50
6-
777, 79
880, 80, 82
990
Loto Kiên Giang Chủ nhật, 30/04/2023
ĐầuLoto
0-
1-
222, 23, 28
338
443, 48, 44, 43
551, 57, 58
663, 66
772, 71, 71
887
990
Loto Đà Lạt Chủ nhật, 30/04/2023
ĐầuLoto
008, 07
115, 16
227, 23, 27
333, 35, 34, 31
443
555
660
777
883
992, 91

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000