XSMN 31/8/2023 - Xổ số miền Nam 31/8/2023

XSMN / XSMN Thứ 5 / XSMN 31/08/2023

GiảiTây NinhAn GiangBình Thuận
Tám

93

36

93

Bảy

030

288

651

Sáu

4916

7768

2098

7171

2934

2104

6531

4719

4793

Năm

9457

5450

9813

27708

96231

05772

23499

19225

63044

99095

46700

25131

78067

51586

67683

75521

62200

66815

30995

51951

10526

99304

85228

86623

Ba

85074

78636

39685

91297

15431

05232

Nhì

75497

91986

57832

Nhất

36825

41617

99337

ĐB

278652

262998

590547

Lô tô miền Nam Thứ 5

Loto Tây Ninh Thứ 5, 31/08/2023
ĐầuLoto
008
116
225, 25
330, 31, 36
444
557, 52
668
772, 74
8-
993, 98, 99, 95, 97
Loto An Giang Thứ 5, 31/08/2023
ĐầuLoto
004, 00, 00
117
221
336, 34, 31
4-
550
667
771
888, 86, 83, 85, 86
997, 98
Loto Bình Thuận Thứ 5, 31/08/2023
ĐầuLoto
004
119, 13, 15
226, 28, 23
331, 31, 32, 32, 37
447
551, 51
6-
7-
8-
993, 93, 95

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Bắc mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Bắc chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000