Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
Tám

19

45

Bảy

806

117

Sáu

2915

6014

7345

0342

7875

3707

Năm

5818

7026

82557

21959

09655

63767

86367

40316

61811

73087

96629

32605

97530

29756

09657

30333

Ba

30342

71614

10475

51930

Nhì

05092

35767

Nhất

32079

67214

ĐB

588257

283708

Lô tô miền Trung Thứ 4

Loto Đà Nẵng Thứ 4, 19/11/2025
ĐầuLoto
006
119, 15, 14, 18, 16, 11, 14
2-
3-
445, 42
557, 59, 55, 57
667, 67
779
8-
992
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 19/11/2025
ĐầuLoto
007, 05, 08
117, 14
226, 29
330, 33, 30
445, 42
556, 57
667
775, 75
887
9-

XSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 18/11/2025

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
Tám

87

83

Bảy

675

198

Sáu

6093

3378

6693

9206

1874

6941

Năm

7944

2890

55834

19849

98155

09563

91790

28337

79537

10877

11778

04052

77212

35461

96437

34764

Ba

28569

66427

57640

76066

Nhì

97711

38593

Nhất

70643

15274

ĐB

598411

777206

Lô tô miền Trung Thứ 3

Loto Đắk Lắk Thứ 3, 18/11/2025
ĐầuLoto
0-
111, 11
227
334, 37, 37
444, 49, 43
555
663, 69
775, 78
887
993, 93, 90
Loto Quảng Nam Thứ 3, 18/11/2025
ĐầuLoto
006, 06
112
2-
337
441, 40
552
661, 64, 66
774, 77, 78, 74
883
998, 90, 93

XSMT / XSMT Thứ 2 / XSMT 17/11/2025

GiảiHuếPhú Yên
Tám

66

67

Bảy

757

685

Sáu

8329

3514

8255

6149

1955

3678

Năm

7688

8317

31840

43340

02669

19954

70495

73605

94705

41341

27859

93904

31456

70549

73878

98707

Ba

11419

35246

75295

69218

Nhì

62628

09211

Nhất

88354

03570

ĐB

029629

686990

Lô tô miền Trung Thứ 2

Loto Huế Thứ 2, 17/11/2025
ĐầuLoto
005, 05
114, 19
229, 28, 29
3-
440, 40, 46
557, 55, 54, 54
666, 69
7-
888
995
Loto Phú Yên Thứ 2, 17/11/2025
ĐầuLoto
004, 07
117, 18, 11
2-
3-
449, 41, 49
555, 59, 56
667
778, 78, 70
885
995, 90

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 16/11/2025

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
Tám

06

58

33

Bảy

352

287

655

Sáu

2973

3544

8365

9266

5408

0002

6264

3701

3378

Năm

8298

8920

0564

68192

68442

78614

10716

13571

07805

54922

14442

48386

96893

55069

65548

53361

96039

17944

03970

23949

39166

36069

96389

69672

Ba

39928

55585

59149

13960

88178

87811

Nhì

76472

45015

64505

Nhất

45200

30082

88967

ĐB

129782

824350

657743

Lô tô miền Trung Chủ nhật

Loto Huế Chủ nhật, 16/11/2025
ĐầuLoto
006, 05, 00
114, 16
222, 28
3-
444, 42
552
665
773, 71, 72
885, 82
998, 92
Loto Kon Tum Chủ nhật, 16/11/2025
ĐầuLoto
008, 02
115
220
339
442, 48, 49
558, 50
666, 69, 61, 60
7-
887, 86, 82
993
Loto Khánh Hòa Chủ nhật, 16/11/2025
ĐầuLoto
001, 05
111
2-
333
444, 49, 43
555
664, 64, 66, 69, 67
778, 70, 72, 78
889
9-

XSMT / XSMT Thứ 7 / XSMT 15/11/2025

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
Tám

46

49

06

Bảy

165

479

165

Sáu

4689

2496

6781

5790

7512

4511

4842

3098

7830

Năm

9545

3415

4138

68600

62017

99282

88007

76079

66433

10574

51606

66663

96860

94876

65991

89961

79532

82512

52703

51746

61820

48217

67015

68587

Ba

32620

30663

10486

86137

54465

00705

Nhì

64702

85877

05319

Nhất

00310

49656

75236

ĐB

208197

468145

255086

Lô tô miền Trung Thứ 7

Loto Đà Nẵng Thứ 7, 15/11/2025
ĐầuLoto
000, 07, 02
117, 10
220
333
446, 45
5-
665, 63
779, 74
889, 81, 82
996, 97
Loto Quảng Ngãi Thứ 7, 15/11/2025
ĐầuLoto
006
112, 11, 15
2-
332, 37
449, 45
556
663, 60, 61
779, 76, 77
886
990, 91
Loto Đắk Nông Thứ 7, 15/11/2025
ĐầuLoto
006, 03, 05
112, 17, 15, 19
220
330, 38, 36
442, 46
5-
665, 65
7-
887, 86
998
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000