Kết quả xổ số miền Trung hàng ngày

XSMT / XSMT Thứ 6 / XSMT 09/06/2023

GiảiGia LaiNinh Thuận
Tám

90

97

Bảy

613

975

Sáu

3972

5879

8867

8696

9877

6196

Năm

2668

3835

39862

81091

23958

90590

97707

35999

75551

59397

74338

28469

34691

75206

09765

43873

Ba

43421

17244

63972

56593

Nhì

44606

11808

Nhất

85910

17353

ĐB

474809

062857

Lô tô miền Trung Thứ 6

Loto Gia Lai Thứ 6, 09/06/2023
ĐầuLoto
007, 06, 09
113, 10
221
3-
444
558, 51
667, 68, 62
772, 79
8-
990, 91, 90, 99
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 09/06/2023
ĐầuLoto
006, 08
1-
2-
335, 38
4-
553, 57
669, 65
775, 77, 73, 72
8-
997, 96, 96, 97, 91, 93

XSMT / XSMT Thứ 5 / XSMT 08/06/2023

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
Tám

67

94

26

Bảy

679

428

995

Sáu

0840

3472

2133

4360

3383

1439

8297

3402

4009

Năm

9591

6160

6209

35393

48534

22262

90013

62922

14806

54695

87223

55480

10395

96351

82222

44506

34381

38156

98542

53672

04473

81036

59665

53503

Ba

19295

19656

42151

94592

38022

55240

Nhì

37645

87228

07504

Nhất

42002

70805

35806

ĐB

181440

877517

063283

Lô tô miền Trung Thứ 5

Loto Bình Định Thứ 5, 08/06/2023
ĐầuLoto
006, 02
113
222
333, 34
440, 45, 40
556
667, 62
779, 72
8-
991, 93, 95, 95
Loto Quảng Trị Thứ 5, 08/06/2023
ĐầuLoto
006, 05
117
228, 23, 22, 28
339
4-
551, 51
660, 60
7-
883, 80, 81
994, 95, 92
Loto Quảng Bình Thứ 5, 08/06/2023
ĐầuLoto
002, 09, 09, 03, 04, 06
1-
226, 22
336
442, 40
556
665
772, 73
883
995, 97

XSMT / XSMT Thứ 4 / XSMT 07/06/2023

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
Tám

04

95

Bảy

073

211

Sáu

9121

4633

5609

4129

1903

8848

Năm

7495

4358

66890

59449

83320

50300

83712

05131

37166

48108

61790

28768

07755

28928

75837

80066

Ba

78676

10562

58940

04491

Nhì

99788

02628

Nhất

06562

19096

ĐB

843654

063123

Lô tô miền Trung Thứ 4

Loto Đà Nẵng Thứ 4, 07/06/2023
ĐầuLoto
004, 09, 00
112
221, 20
333, 31
449
554
666, 62, 62
773, 76
888
995, 90
Loto Khánh Hòa Thứ 4, 07/06/2023
ĐầuLoto
003, 08
111
229, 28, 28, 23
337
448, 40
558, 55
668, 66
7-
8-
995, 90, 91, 96

XSMT / XSMT Thứ 3 / XSMT 06/06/2023

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
Tám

30

65

Bảy

069

076

Sáu

0841

0598

6450

5940

2391

7971

Năm

4892

9434

93544

54664

88859

88949

09337

18777

77400

88238

22137

19694

54006

36559

98964

60098

Ba

65629

80456

53082

15922

Nhì

41827

99943

Nhất

64720

18088

ĐB

438668

044686

Lô tô miền Trung Thứ 3

Loto Đắk Lắk Thứ 3, 06/06/2023
ĐầuLoto
000
1-
229, 27, 20
330, 37
441, 44, 49
550, 59, 56
669, 64, 68
777
8-
998, 92
Loto Quảng Nam Thứ 3, 06/06/2023
ĐầuLoto
006
1-
222
334, 38, 37
440, 43
559
665, 64
776, 71
882, 88, 86
991, 94, 98

XSMT / XSMT Thứ 2 / XSMT 05/06/2023

GiảiHuếPhú Yên
Tám

29

51

Bảy

768

603

Sáu

2954

6971

0874

2199

2908

8273

Năm

3690

0718

49094

90593

43839

03503

46069

92351

54539

73534

15017

00204

12696

04918

42829

16937

Ba

54561

28182

03558

80230

Nhì

66542

51150

Nhất

57629

95561

ĐB

386370

284879

Lô tô miền Trung Thứ 2

Loto Huế Thứ 2, 05/06/2023
ĐầuLoto
003
1-
229, 29
339, 39
442
554, 51
668, 69, 61
771, 74, 70
882
990, 94, 93
Loto Phú Yên Thứ 2, 05/06/2023
ĐầuLoto
003, 08, 04
118, 17, 18
229
334, 37, 30
4-
551, 58, 50
661
773, 79
8-
999, 96
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000